请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển đất
释义
chuyển đất
运土。
随便看
điện vị khí
điện vụ
điện xoay chiều
điện áp
điện áp an toàn
điện áp dịch
điện áp pha
điện áp thấp
điện áp tăng
điện âm
điện đài
điện đài vô tuyến
điện đài xách tay
điện đài địch
điện đặc biệt
điện động
điện ảnh
điện ảnh và truyền hình
điệp
điệp báo
điệp báo viên
điệp cú
điệp khúc
điệp lời
điệp ngữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:31