请输入您要查询的越南语单词:
单词
áp dụng
释义
áp dụng
采取 <选择施行(某种方针、政策、措施、手段、形式、态度等)。>
áp dụng biện pháp khẩn cấp
采取紧急措施。
运用 <根据事物的特性加以利用。>
利用 <使事物或人发挥效能。>
áp dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
利用当地的有利条件发展畜牧业。
随便看
chấn cụ
chấn cửa
chấn dao
chấn hưng
chấn hưng giáo dục
chấn khởi
chấn kinh
chấn song
chấn thương bên trong
chấn tâm
chấn võ
chấn áp
chấn địa
chấn động
chấn động lòng người
chấn động một thời
chấn động tâm can
chấp
chấp bút
chấp bút thay
chấp bậc
chấp chi nhặt nhạnh
chấp chiếu
chấp choá
chấp choáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:20:05