请输入您要查询的越南语单词:
单词
áp dụng
释义
áp dụng
采取 <选择施行(某种方针、政策、措施、手段、形式、态度等)。>
áp dụng biện pháp khẩn cấp
采取紧急措施。
运用 <根据事物的特性加以利用。>
利用 <使事物或人发挥效能。>
áp dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
利用当地的有利条件发展畜牧业。
随便看
di sơn đảo hải
di sản
di sản văn hoá quý giá
di thiếu
di thư
di thần
di thể
di tinh
di truyền
di truyền học
di truyền tính
di trú
di táng
di tích
di tích cổ
di tích lịch sử
di tồn
di vật
di vật văn hoá
di xú
diêm
diêm an toàn
diêm chính
diêm cường
diêm dân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:22:58