请输入您要查询的越南语单词:
单词
áp giải
释义
áp giải
递解 <旧时指把犯人解往外地, 由沿途官府派人递相押送。>
áp giải tội phạm về quê.
递解还乡。
解送; 押送 <拘送(犯人或俘虏)交给有关方面。>
押解 < 押送犯人或俘虏。>
áp giải tội phạm
押解囚犯。
移解 <把犯人从原关押的地方押送到另一个地方。>
随便看
giác mạc
giác ngạn
giác ngộ
giác quan
giác thư
giác tỉnh
giá có thuế
giá cơ bản
giá cơ sở
giá cước
giá cả
giá cả sau tết
giá cả thế nào
giá cả thị trường
giá cả trung bình
giá cả tự do
giá cắm nến
giá cố định
giá dụ
giá gác ray
giá gương
giá gốc
giá gỗ
giá hiện tại
giá hoạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:17:05