请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động gia tốc
释义
chuyển động gia tốc
加速运动 <速度不断增加的运动, 是变速运动的一种。>
随便看
hư thực
hư tuyến
hư tâm
hư từ
hư tự
hưu
hưu bổng
hưu chiến
hưu dưỡng
hưu nhàn
hưu quan
hưu san
hưu thích
hưu trí
hư vinh
hư việc nhiều hơn là thành công
hư và thực
hư vô
hư văn
hư vị
hư vọng
hư đốn
hư đời
hương
hương Ben-zô-in
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:28:44