释义 |
cạp váy | | | | | | 裙带 <比喻跟妻女姐妹等有关的(含讽刺意)。> | | | quan cạp váy (cạp váy vợ, con để được làm quan). | | 裙带官(因妻女姐妹的关系而得到的官职)。 | | | quan hệ cạp váy (lợi dụng quan hệ hôn nhân để cấu kết mưu cầu danh lợi). | | 裙带关系(被利用来相互勾结攀援的姻亲关系)。 | | | tác phong cạp váy (tìm cách lợi dụng quan hệ phụ nữ). | | 裙带风(搞裙带关系的风气)。 |
|