请输入您要查询的越南语单词:
单词
gốc cây sống lâu năm
释义
gốc cây sống lâu năm
宿根 <某些二年生或多年生草本植物的根, 在茎叶枯萎以后可以继续生存, 到第二年春天重新发芽, 这种根叫做宿根, 如芍药、薄荷等的根。>
随便看
cây sầu riêng
cây sầu đâu
cây sậy
cây sắn
cây sắn dây
cây sẻn
cây sến
cây sếu Trung Quốc
cây số
cây số dọc đường
cây số giữa nhà ga
cây số toa xe chạy
cây số vuông
cây sồi
cây sồi rừng
cây sồi xanh
cây sồng
cây sổ
cây sổ bà
cây sổi
cây sổ trai
cây sộp
cây sữa
cây tam thất
cây thang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:45:39