请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hùng tráng
释义 hùng tráng
 豪壮; 雄壮; 壮 < (气魄、声势)强大。>
 âm thanh hùng tráng
 豪壮的声音。
 tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
 歌声雄壮, 响彻云霄。
 hùng vĩ; cảnh hùng tráng
 壮观。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:34:07