请输入您要查询的越南语单词:
单词
hùng tráng
释义
hùng tráng
豪壮; 雄壮; 壮 < (气魄、声势)强大。>
âm thanh hùng tráng
豪壮的声音。
tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.
歌声雄壮, 响彻云霄。
hùng vĩ; cảnh hùng tráng
壮观。
随便看
nhàn nhã
nhàn rỗi
nhàn tản
nhà nóc bằng
nhà nông
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
nhào đầu
nhà pha
nhà Phật
nhà phụ
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:34:07