请输入您要查询的越南语单词:
单词
lửa trời
释义
lửa trời
天火 <俗指由雷电或物质氧化时温度升高等自然原因引起的大火。>
随便看
nợ nước ngoài
nợ nần
nợ nần chồng chất
nợ trong nước
nợ đời
nụ
nục
nông sản
nông sản phẩm
nông sản vụ thu
nông sức
nông thôn
nông trang
nông trường
nông vụ
nôn khan
nôn mửa
nôn nghén
nôn nóng
nôn oẹ
nôn ra
nôn ra máu
nô nức
nô tài
nô tì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:03:34