请输入您要查询的越南语单词:
单词
lửa to
释义
lửa to
炀 <火旺。>
武火 <指炒菜、煮饭时所用较猛的火。>
随便看
trong góc
trong khi
trong kho
trong khoảng
trong lành
trong lòng
trong lòng chưa tính toán gì
trong lòng nóng như lửa đốt
trong lòng đã có cách
trong lòng địch
trong lúc
trong lịch sử
trong mây
trong mờ
trong nghề
trong ngoài phối hợp
trong ngoài đều khốn đốn
trong ngày
trong ngày tết
trong ngọc trắng ngà
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
trong nháy mắt
trong nước
trong nước và ngoài nước
trong phạm vi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:07:36