请输入您要查询的越南语单词:
单词
lửa riu riu
释义
lửa riu riu
文火 <焖菜或煮东西时所用的比较弱的火。>
随便看
giở đi giở lại
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
giỡn cợt
giỡn nhây
giục
giục giã
giục gấp
giục lòng
giục như giục tà
giục riết
giục sanh
giữ
giữa
sói
sói trán
sói vàng
sói đầu
són
sóng
sóng biển
sóng bạc đầu
sóng cả
sóng cồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:33:09