| | | |
| | 带劲 ; 带劲儿 <有力量; 有劲头儿。> |
| | anh ấy làm việc rất hăng say. |
| 他干起活来可真带劲。 火热 <亲热。> |
| | hai người đánh nhau rất hăng say. |
| 两个人打得火热。 劲头 <积极的情绪。> |
| | họ học tập rất hăng say. |
| 他们学习起来劲头十足。 猛劲儿 <勇猛的力量。> |
| | 泼 <有魄力。> |
| | anh ấy làm việc rất hăng say. |
| 他做事很泼。 |
| | 起劲; 起劲儿 <(工作、游戏等)情绪高, 劲头大。> |
| | mọi người làm việc rất hăng say. |
| 大家干得很起劲。 |
| | các bạn học vừa nói vừa cười, vui chơi thật hăng say. |
| 同学们又说又笑, 玩得很起劲。 气魄 <做事的魄力。> |
| | anh ấy làm việc rất hăng say. |
| 他办事很有气魄。 潜心 <用心专而深。> |