请输入您要查询的越南语单词:
单词
hũ
释义
hũ
罐子; 罐头 <盛东西用的大口的器皿, 多为陶器或瓷器。>
壶 <陶瓷或金属等制成的容器, 有嘴儿, 有把儿或提梁, 用来盛液体, 从嘴儿往外倒。>
坛; 坛儿 ; 坛子。<口小腹大的陶器, 多用来盛酒、醋、酱油等。>
罂 <小口大肚的瓶子。>
瓮 <一种盛东西的陶器, 腹部较大。>
hũ thức ăn; hũ dưa
菜瓮
方
甏 <瓮; 坛子。>
随便看
chữ số Ả-rập
chữ thiếp
chữ thuyết minh
chữ tháu
chữ thô tục
chữ Thảo
chữ thập
chữ tiểu Triện
chữ Triện
chữ Trung Quốc
chữ trên vách đá
chữ trên đồ gốm
chữ tác đánh chữ tộ
chữ tây
chữ tín
chữ tượng hình
chữ tắt
chữ tục
chữ tự viết
chữ viết
chữ viết khác
chữ viết mẫu
chữ viết ngoáy
chữ viết nhầm
chữ viết nét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:39:08