请输入您要查询的越南语单词:
单词
hũ
释义
hũ
罐子; 罐头 <盛东西用的大口的器皿, 多为陶器或瓷器。>
壶 <陶瓷或金属等制成的容器, 有嘴儿, 有把儿或提梁, 用来盛液体, 从嘴儿往外倒。>
坛; 坛儿 ; 坛子。<口小腹大的陶器, 多用来盛酒、醋、酱油等。>
罂 <小口大肚的瓶子。>
瓮 <一种盛东西的陶器, 腹部较大。>
hũ thức ăn; hũ dưa
菜瓮
方
甏 <瓮; 坛子。>
随便看
hy-péc-bôn
hy sinh
hy sinh cho tổ quốc
hy sinh oanh liệt
hy sinh thân mình
hy sinh tính mạng
hy sinh vì chính nghĩa
hy sinh vì công lý
hy sinh vì lý tưởng
hy sinh vì nghĩa
hy sinh vì nghĩa lớn
hy sinh vì nhiệm vụ
hy sinh vì nước
hy sinh vì sự nghiệp
hy sinh vì tổ quốc
hy sinh vì đại nghĩa
hy sinh vì đạo
hysteric
hy thiêm
Hy Thuỷ
hy tiêm thảo
hy vọng
hy vọng chung
hy vọng có được
hy vọng của mọi người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 6:31:51