请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bùm bụp
释义
cây bùm bụp
鹅掌楸 <落叶乔木, 茎高17 - 20米, 叶子大, 形状象鹅掌, 花黄绿色, 果穗长纺锤形。很稀少, 是世界上珍贵的树种之一。产于我国江西、湖北等省。>
随便看
mắt quần chúng sáng suốt
mắt say lờ đờ
mắt sáng
mắt sáng như đuốc
mắt sắc
mắt sẹo
mắt thường
mắt thấy
mắt thấy tai nghe
mắt thần
mắt thịt
mắt tinh
mắt to hơn bao tử
mắt to mày rậm
mắt tre
mắt tròn xoe
mắt trũng sâu
mắt trần
mắt trắng
mắt trắng dã
mắt trắng môi thâm
mắt trống
mắt trợn tròn
mắt trợn trắng
mắt trừng tóc dựng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:20:58