请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bùm bụp
释义
cây bùm bụp
鹅掌楸 <落叶乔木, 茎高17 - 20米, 叶子大, 形状象鹅掌, 花黄绿色, 果穗长纺锤形。很稀少, 是世界上珍贵的树种之一。产于我国江西、湖北等省。>
随便看
miễn dịch nhân tạo
miễn dịch thụ động
miễn dịch tự nhiên
miễn hình phạt
miễn là
miễn lệ
miễn lực
miễn nghị
miễn nhiệm
dư ra
dư ruột
dư số
dư thặng
dư thừa
dư vật
dư vị
dư xài
dư âm
dư ân
dư đảng
dư địa
dư địa chí
dư đồ
dư độc
dươn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 13:36:33