请输入您要查询的越南语单词:
单词
hũ nút
释义
hũ nút
闷葫芦 <比喻极难猜透而令人纳闷的话或事情。>
随便看
thùng đựng than
thù nước
thù oán
thù riêng
thù sâu hận lớn
thù sâu oán nặng
thù thường
thù tiếp
thù tạ
thù tạc
thù tử
thù ân
thù đáp
thù địch
thù ứng
thú
thú binh
thú biên
thúc
thúc bá
thúc bách
thúc béo
thúc giục
thúc mầm
thúc nảy mầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 8:33:34