请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây củ đậu
释义
cây củ đậu
地瓜; 豆薯 <藤本植物, 叶子略呈圆形, 花浅蓝色或淡红色, 块根像甘薯, 可以生吃。>
随便看
Tây Dương
tây dương sâm
Tây Hán
Tây Hạ
tây học
Tây lai
tây nam
Tây Nam Phi
Tây Nguyên
Tây Nguỵ
Tây Ninh
Tây Phi
Tây Phương
tây riêng
Tây Thi
Tây Thiên
tây thổ
tây thức
Tây Tạng
Tây Tấn
tây tịch
Tây Vương Mẫu
tây vị
Tây Vực
Tây Xa-moa độc lập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:46:26