请输入您要查询的越南语单词:
单词
hơn phân nửa
释义
hơn phân nửa
多半; 多分; 大半; 多半; 一多半; 一多半儿; 太半; 过半 <超过半数。>
随便看
Đỗ Mục
Đỗ Phủ
Đỗ Phủ thảo đường
Động kịch
Động Đình Hồ
Đột Quyết
Đức A La
Đức quốc
Đức Thọ
đ
đa
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:16:28