请输入您要查询的越南语单词:
单词
kén chồng
释义
kén chồng
择夫; 择对象。
随便看
vụ án rắc rối
vụ án tôn giáo
vụ án đặc biệt
vụ đánh cá
vụ đông
vứt
vứt bút tòng quân
vứt bỏ
vứt bừa bãi
vứt mũ ô sa
vứt sang một bên
vứt vào miệng cọp
vứt xó
vứt đi
vừa
vừa chân
vừa dài vừa mảnh
vừa dày vừa mềm
vừa dày vừa nặng
vừa dịp
vừa dứt
vừa gặp đã yêu
vừa hay
vừa hay gặp dịp
vừa học vừa làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:37