请输入您要查询的越南语单词:
单词
kén cá chọn canh
释义
kén cá chọn canh
挑肥拣瘦 <挑选对自己有利的(含贬义)。>
làm việc không nên kén cá chọn canh.
担任工作不应挑肥拣瘦。 嘴刁; 嘴尖 <指吃东西爱挑剔。>
随便看
Pơ-rô-lê-ta-ri-a
Pơ-rô-mê-ti
pằng
q
Qatar
qua
qua chuyện
qua cơn ngủ gật
qua cầu
qua cầu cất nhịp
qua cầu nào, biết cầu ấy
qua cầu rút ván
qua cửa ải
qua hàng
qua hàng thịt nuốt nước bọt
quai
quai bị
quai chèo
quai hàm
quai nón
quai xách
quai đeo cặp sách
quai đeo túi sách
qua loa
qua loa cho xong chuyện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:02:25