请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hư cấu
释义 hư cấu
 编造 <凭想象创造(故事) 。>
 杜撰; 虚构; 虚拟 <凭想象造出来。>
 những tình tiết trong tiểu thuyết này đều là hư cấu.
 这篇小说的情节是虚构的。
 câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu.
 这个故事写的是真人真事, 不是杜撰的。 烘染 <烘托渲染。>
 đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe.
 他把自己所听到的, 加上许多烘染之词, 活灵活现地讲给大家听。 假想 <想象的; 假定的。>
 悬拟 <凭空虚构。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:54:27