释义 |
hư cấu | | | | | | 编造 <凭想象创造(故事) 。> | | | 杜撰; 虚构; 虚拟 <凭想象造出来。> | | | những tình tiết trong tiểu thuyết này đều là hư cấu. | | 这篇小说的情节是虚构的。 | | | câu chuyện này viết về người thật việc thật, không hư cấu. | | 这个故事写的是真人真事, 不是杜撰的。 烘染 <烘托渲染。> | | | đem những chuyện anh ấy nghe được, thêm vào một cách sống động vài chi tiết hư cấu, kể cho mọi người cùng nghe. | | 他把自己所听到的, 加上许多烘染之词, 活灵活现地讲给大家听。 假想 <想象的; 假定的。> | | | 悬拟 <凭空虚构。> |
|