请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư nhược
释义
hư nhược
虚; 虚弱 <(身体)不结实。>
随便看
da dâu
da dê con
da dầu
da dẻ
da giả
da giấy
Da-grép
da gà
da heo
dai
dai dẳng
dai hơi
dai nhách
dai như đỉa đói
Dakar
da láng
da lông
da lông bụng
da lông cao cấp
da lông ngắn
không thể không như vậy
không thể lường được
không thể nhịn được
không thể nào
không thể nào nói nổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 9:54:45