请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư thoát
释义
hư thoát
虚脱 <因大量失血或脱水、中毒、患传染病等而引起的心脏和血液循环突然衰竭的现象, 主要症状是体温和血压下降, 脉搏微细, 出冷汗, 面色苍白等。>
随便看
noạ
no ấm
nui
Nukualofa
Nu-mê-a
nu na
nung
nung chảy
nung dính
nung gan
nung khô
nung kim loại
nung mủ
nung nấu
nung thạch cao
nung đúc
Nu-qua-lô-pha
nuy
Nu-ác-sốt
nuôi
nuôi béo
nuôi chí
nuôi con nuôi
nuôi cá theo vụ
nuôi cấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:31:24