请输入您要查询的越南语单词:
单词
không thành kế
释义
không thành kế
空城计 <小说"三国演义"中 的故事。蜀将马谡失守街亭后, 魏将司马懿率兵直逼西城, 诸葛亮无兵迎敌, 但沉着镇定, 打开城门, 自己在城楼上弹琴。司马懿怀疑设有埋伏, 引兵退去。后来用"空城计"泛指 掩饰力量空虚, 骗过对方的策略。>
随便看
bệnh truyền nhiễm
bệnh truyền nhiễm do bụi
bệnh tràng nhạc
bệnh trùng hút máu
bệnh trùng tơ
bệnh trúng gió
bệnh trĩ
bệnh trướng bụng
bệnh trướng nước
bệnh trạng
bệnh trầm kha
bệnh trầm trọng
bệnh tái phát
bệnh táo bón
bệnh tâm thần
bệnh tâm thần phân liệt
bệnh tê chân
bệnh tê liệt
bệnh tê phù
bệnh tình
bệnh tình nguy kịch
bệnh tình trầm trọng
bệnh tích
bệnh tòng khẩu nhập
bệnh tăng nhãn áp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:00:49