请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư thân
释义
hư thân
伤身; 变质。<人的思想或事物的本质变得与原来不同(多指向坏的方面转变)>
随便看
bạn ăn chơi
bạn đường
bạn đồng hành
bạn đồng hương
bạn đồng học
bạn đồng liêu
bạn đồng môn
bạn đồng nghiệp
bạn đồng niên
bạn đồng song
bạn đồng sự
bạn đồng đội
bạn độc
bạn đời
bạo
bạo bệnh
bạo chính
bạo chúa
bạo chấn
bạo dạn
bạo gan
bạo hành
bạo loạn
bạo lực
bạo lực cách mạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 12:47:54