请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoa khoe màu đua sắc
释义
hoa khoe màu đua sắc
姹紫嫣红 <形容各种好看的花(嫣:娇艳)。>
trong vườn hoa, các loại hoa khoe màu đua sắc, vô cùng tươi đẹp.
花园里, 姹紫嫣红, 十分绚丽。
随便看
đấu vòng kế tiếp
đấu vòng loại
đấu vòng sau
đấu vòng tròn
đấu vòng đầu
đấu võ
đấu võ mồm
đấu vắng mặt
đấu xạ
đấu xảo
đấu đá
đấu đá bừa bãi
đấu đá lung tung
đấu đối kháng
đấy
đấy nhỉ
đầm
đầm chặt
đầm cá
đầm cỏ
đầm gỗ
đầm lau
đầm lau sậy
đầm lầy
đầm nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:56:57