请输入您要查询的越南语单词:
单词
bù cho đủ
释义
bù cho đủ
补足 <补充使足数。>
bù cho đủ số bị thiếu
补足缺额
随便看
cây dây huỳnh
cây dây mật
cây dây toàn
cây dó
cây dó niệt
cây dù
cây dưa gang tây
cây dưa hấu
cây dưa hồng
cây dương
cây dương lá nhỏ
cây dương mai
cây dương trịch trục
cây dương tú cầu
cây dương và cây liễu
cây dương xuân xa
cây dương xỉ
cây dương xỉ thường
cây dương địa hoàng
cây dương đỏ
cây dướng
cây dướng làm giấy
cây dạ hợp
cây dại
cây dầu giun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 7:34:49