请输入您要查询的越南语单词:
单词
nia
释义
nia
匾 <用竹篾编成的器具, 圆形平底, 边框很浅, 用来养蚕或盛粮食。>
簸箕 <用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等。>
随便看
giá thoả thuận
giá thành
giá thú
giá thấp
giá thầu
giá thầu thấp nhất
giá thị trường
giá tiền
giá tiền công
giá treo
giá treo chuông
giá treo cổ
giá treo khánh
giá trị
giá trị cao
giá trị con người
giá trị của tham số
giá trị gần đúng
giá trị liên thành
giá trị sản lượng
giá trị sử dụng
giá trị thặng dư
giá trị thực
giá trị tiền
giá trị trao đổi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:31:01