请输入您要查询的越南语单词:
单词
nia
释义
nia
匾 <用竹篾编成的器具, 圆形平底, 边框很浅, 用来养蚕或盛粮食。>
簸箕 <用竹篾或柳条编成的器具, 三面有边沿, 一面敞口, 用来簸粮食等。>
随便看
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
kính đổi màu
kính ảnh
kí ninh
kín kẽ
kín mít
kín như bưng
kín như miệng bình
kín trên bền dưới
kín đáo
kíp
kíp miệng chầy chân
kíp máy
kíp mìn
kíp nổ
kíp đêm
kí sinh ngoài
kít
kí tên
Kông-pút
ký
ký bản cung khai
ký chính thức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 0:09:32