请输入您要查询的越南语单词:
单词
niên hiệu
释义
niên hiệu
帝号 <帝王的称号。>
年号 <纪年的名称, 多指帝王用的, 如'贞观'是唐太宗(李世民)的年号, 现在也指公元纪年为年号。>
随便看
không nhúc nhích
không như
không như nhau
không như ý
không nhạt phai
không nhạy
không nhạy tin
không nhất thiết như vậy
không nhất trí
không nhẫn nại
không nhận
không nhận ra
không nhắc chuyện cũ
không nhắc chuyện đã qua
không nhặt của rơi
không nhặt của rơi trên đường
không nhịn được
không nhớ
không những
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:11:59