请输入您要查询的越南语单词:
单词
chờ đón
释义
chờ đón
迎候 <到某个地方等候迎接(到来的人)。>
随便看
silicate
Silicon Valley
si-li-cát
si-líc
ngồi thuyền
ngồi tít trên cao
ngồi tù
ngồi vào
ngồi vào chiếu
ngồi vào vị trí
ngồi xem
ngồi xuống đất
ngồi xếp bằng
ngồi xổm
ngồi ăn núi lở
ngồi đồng
ngồi đợi
ngồi đợi trời sáng
ngồm ngoàm
ngồng
ngồng nghềnh
ngồng ngồng
ngồn ngộn
ngổ
ngổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:13:42