请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chở
释义 chở
 渡 <载运过河。>
 xin ông chở chúng tôi qua sông.
 请您把我们渡过河去。 拉 <用车载运。>
 đóng xe đi chở phân.
 套车去 拉肥料。
 toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
 平板车能 拉货、也能拉人。 运送 <把人或物资运到别处。>
 载 ; 装载 ; 载运 <运载。>
 chở khách
 载客
 chở hàng
 载货
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:36