请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhẹ nhàng linh hoạt
释义 nhẹ nhàng linh hoạt
 轻巧 <轻松灵巧。>
 động tác nhẹ nhàng linh hoạt.
 动作轻巧。
 anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
 他操纵机器, 就像船夫划小船一样轻巧。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 15:45:36