请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẹ nhàng linh hoạt
释义
nhẹ nhàng linh hoạt
轻巧 <轻松灵巧。>
động tác nhẹ nhàng linh hoạt.
动作轻巧。
anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.
他操纵机器, 就像船夫划小船一样轻巧。
随便看
văn gia
văn giáo
văn giáp cốt
văng trúng
văng tung toé
văng tê
văng tục
văng vắng
văng vẳng
văn hay tranh đẹp
văn hiến
văn hoa
văn hoá
văn hoá cao
văn hoá giáo dục
văn hoá Long Sơn
văn hoá Ngưỡng Thiều
văn hoá phục hưng
văn hoá truyền thống
văn hoá vốn có
văn hài
văn hào
Văn Hương
văn học
văn học cổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 21:02:40