请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẹ tợ lông hồng
释义
nhẹ tợ lông hồng
鸿毛 <鸿雁的毛。比喻事物轻微或不足道。>
có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
死有重于泰山, 有轻于鸿毛。
随便看
ít ra
ít thấy
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
óc phán xét
óc phán đoán
óc sưng mủ
óc thiếu máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:44:22