请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhẹ tợ lông hồng
释义 nhẹ tợ lông hồng
 鸿毛 <鸿雁的毛。比喻事物轻微或不足道。>
 có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
 死有重于泰山, 有轻于鸿毛。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:06:04