请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẹ tợ lông hồng
释义
nhẹ tợ lông hồng
鸿毛 <鸿雁的毛。比喻事物轻微或不足道。>
có cái chết nặng tựa Thái Sơn, có cái chết nhẹ tợ lông hồng.
死有重于泰山, 有轻于鸿毛。
随便看
bột yến mạch
bộ tài chính
bộ tách sóng
bột đá
bột đánh răng
bột đậu
bột đậu lọc
bộ tư lệnh
bộ tư pháp
bộ tướng
bộ tản nhiệt
bộ tập
bộ tịch
bộ tổng tư lệnh
bộ tộc
bộ tộc Ngoã Lạt
bộ váy
bộ vận
bộ vị
bộ xương
bộ y tế
bộ yên ngựa
bộ âm
bộ óc
bộ điều nhiệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:06:04