请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhẹ nhõm
释义
nhẹ nhõm
落槽 <指心里平静; 熨贴。>
飘飘然 <轻飘飘的, 好像浮在空中, 形容很得意(含贬义)。>
轻松 <不感到有负担; 不紧张。>
松快 <轻松爽快; 宽畅。>
随便看
bù đầu bù cổ
bù đắp
bù đắp nhau
bù đền
bù đủ
bú
búa
búa bổ củi
búa gió
búa gõ
búa gỗ
búa hình chữ nhật
búa hình nêm
búa hơi
búa máy
búa rìu
búa tay
búa tám cạnh
búa đanh
búa đinh
búa điện
búa đóng cọc
búa đầu cong
búa đồng
bú dù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:22:35