请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghèo khó
释义
nghèo khó
贫苦; 寒苦 <贫困穷苦; 生活资料不足。>
gia cảnh nghèo khó.
家境贫苦。
穷乏; 贫困 <贫穷, 没有积蓄。>
随便看
bộ máy tiêu hoá
bộ máy tiết niệu
bộ máy tuần hoàn
bộ môn
bộ mặt
bộ mặt chính trị
bộ mặt cửa hàng
bộ mặt giả dối
bộ mặt thành phố
bộ mặt thật
bộ mặt tinh thần
bộn
bộn bàng
bộn bề
bộng
bộng ong
bộ ngoại giao
bộ ngoại thương
bộ ngón lẻ
bộ ngực
bộ nhông
bộ nhũ
bộn rộn
bộ nông lâm
bộ nạp điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:22:09