请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây hai
释义
dây hai
电
双股电线。
随便看
đau buồn
đau buồn bi thống
đau buồn âm thầm
đau bắp thịt
đau bụng
đau bụng cấp
đau bụng khan
đau bụng khi hành kinh
đau bụng kinh
đau bụng quặn
đau bụng sinh
đau bụng đi ngoài
đau bụng đẻ
đau chân
đau cuống phổi
đau dạ con
đau dạ dày
đau họng
đau khoé
đau khổ
đau khổ thê thảm
đau khổ trong lòng
đau khổ tột cùng
đau khổ tột độ
đau khớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:46:10