请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây giầy
释义
dây giầy
鞋带。
随便看
góc mặt phẳng
góc ngoài
góc ngắm
góc ngắm chiều cao
góc nhà
góc nhìn
góc nhìn xuống
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
góc phẳng
góc phố
góc phụ
góc so le
góc so le ngoài
góc so le trong
góc thước thợ
góc thị sai
góc tia tới
góc tiếp tuyến
góc tiếp xúc
góc toạ độ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:28:30