请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghênh đón
释义
nghênh đón
迎接; 迎; 接取 <到某个地点去陪同客人等一起来。>
随便看
béo múp míp
béo mũm mĩm
béo mỡ
béo ngấy
béo ngậy
béo nhờ nuốt lời
béo núc ních
béo phì
béo phệ
béo phị
béo phục phịch
béo ra
béo sù
béo sưng
béo tròn
béo tròn béo trục
béo tròn trùng trục
béo tốt
béo xị
béo xộp
béo đẫy
béo ụt ịt
bép xép
bét
bét be
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:23:21