请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngẫu nhiên
释义
ngẫu nhiên
间或 <偶然; 有时候。>
偶; 偶尔 <偶然发生的。>
trên đường ngẫu nhiên gặp được.
中途偶遇。
việc ngẫu nhiên.
偶尔的事。
佹; 偶然 <事理上不一定要发生而发生的; 超出一般规律的。>
sự cố ngẫu nhiên.
偶然事故。
碰劲儿 <偶然碰巧。也说碰巧劲儿。>
随便看
trong lòng chưa tính toán gì
trong lòng nóng như lửa đốt
trong lòng đã có cách
trong lòng địch
trong lúc
trong lịch sử
trong mây
trong mờ
trong nghề
trong ngoài phối hợp
trong ngoài đều khốn đốn
trong ngày
trong ngày tết
trong ngọc trắng ngà
trong nhà chưa tỏ, ngoài ngõ đã tường
trong nháy mắt
trong nước
trong nước và ngoài nước
trong phạm vi
trong suốt
trong sáng
trong sáng chân thật
trong sáng vô tư
trong sân
trong sạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 21:23:14