请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngẫu nhiên
释义
ngẫu nhiên
间或 <偶然; 有时候。>
偶; 偶尔 <偶然发生的。>
trên đường ngẫu nhiên gặp được.
中途偶遇。
việc ngẫu nhiên.
偶尔的事。
佹; 偶然 <事理上不一定要发生而发生的; 超出一般规律的。>
sự cố ngẫu nhiên.
偶然事故。
碰劲儿 <偶然碰巧。也说碰巧劲儿。>
随便看
nhà băng
nhà bảo sanh
nhà bảo tàng
nhà bếp
nhà bỏ trống
nhà bố mẹ vợ
nhà cao cửa rộng
nhà cao nước xối
nhà cao to
nhà Chu
nhà chung
nhà chuyên môn
nhà chính
nhà chính trị
nhà chùa
nhà chỉ có bốn bức tường
nhà chọc trời
nhà chồng
nhà chồng tương lai
nhà chủ
nhà chứa
nhà chức trách
nhà chữ môn
nhà cách mạng
nhà cái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 2:23:37