请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngẫu nhiên
释义
ngẫu nhiên
间或 <偶然; 有时候。>
偶; 偶尔 <偶然发生的。>
trên đường ngẫu nhiên gặp được.
中途偶遇。
việc ngẫu nhiên.
偶尔的事。
佹; 偶然 <事理上不一定要发生而发生的; 超出一般规律的。>
sự cố ngẫu nhiên.
偶然事故。
碰劲儿 <偶然碰巧。也说碰巧劲儿。>
随便看
bài chuyên ngành
bài chỉ
bài cào
bài cái
bài dân ca
bài dịch
bài ghi
bài ghi chép
bài giải
bài giảng
bài hát
bài hát ca ngợi
bài hát nhi đồng
bài hát phổ biến
bài hát ru
bài hát ru con
bài hát thiếu nhi
bài hát thịnh hành
bài hát đệm
bài hịch
bài học
bài học kinh nghiệm
bài học ngữ văn
bài học nhớ đời
bài học xương máu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:12:38