请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa hẹp
释义
nghĩa hẹp
狭义 <范围比较狭窄的定义。(跟'广义'相对)。>
văn nghệ với nghĩa hẹp là chỉ văn học văn nghệ, với nghĩa rộng bao gồm cả mỹ thuật âm nhạc.
狭义的文艺单指文学, 广义的文艺兼指美术、音乐等。
随便看
anh dũng
anh dũng tuyệt vời
anh em
anh em bạn
anh em bốn bể một nhà
anh em chú bác
anh em cô cậu
anh em cột chèo
anh em hạt máu sẻ đôi
anh em họ
anh em khinh trước, làng nước khinh sau
anh em kết nghĩa
anh em như chông như mác
anh em như thể chân tay
anh em thúc bá
anh em trong họ ngoài làng
anh em vợ
anh em đồng hao
anh em đồng môn
anh giai
anh hai
anh hoa
anh hài
anh hào
anh hùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 23:33:57