请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nghĩa hẹp
释义 nghĩa hẹp
 狭义 <范围比较狭窄的定义。(跟'广义'相对)。>
 văn nghệ với nghĩa hẹp là chỉ văn học văn nghệ, với nghĩa rộng bao gồm cả mỹ thuật âm nhạc.
 狭义的文艺单指文学, 广义的文艺兼指美术、音乐等。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:23