请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa hẹp
释义
nghĩa hẹp
狭义 <范围比较狭窄的定义。(跟'广义'相对)。>
văn nghệ với nghĩa hẹp là chỉ văn học văn nghệ, với nghĩa rộng bao gồm cả mỹ thuật âm nhạc.
狭义的文艺单指文学, 广义的文艺兼指美术、音乐等。
随便看
ba lăng nhăng
ba lần bảy lượt
ba lừa bảy lọc
Ba-ma-cô
Bamako
ba má
ba mươi
ba mươi sáu chước, chước đào là hơn
ba mặt một lời
ba mẹ
ba mẹ qua đời
ban
ban biên tập
ban bạch
ban bảo vệ
ban bố
ban ca kịch
ban chi ủy
bó buộc
bóc
bó chân
bó chân bó tay
bó chân trói tay
bó chặt
bóc lột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:23