请输入您要查询的越南语单词:
单词
cẩm nang
释义
cẩm nang
古
锦囊 <锦缎制的袋子。古人用来珍藏诗稿或机密贵重的物品。>
手册 <介绍一般性的或某种专业知识的参考书(多用于书名)。>
随便看
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
cóc vái trời
có cách
có cánh khôn thoát
có công
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 14:15:46