请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa mộ
释义
nghĩa mộ
义冢 <旧时埋葬无主尸骨的坟墓。>
随便看
tu thân
tu thư
tu tiên
tu tu
tu tâm dưỡng tánh
tu tại gia
tu từ
tu từ học
Tu-va-lu
Tuvalu
tu viện
tuy
Tuy An
tuy hai mà một
Tuy Hà
tuy là
tuy nhiên
Tuy-ni-di
Tuy-nít
Tuy Phong
Tuy Phước
tuy rằng
tuy thế
tuy vậy
tuyên bố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:55:34