请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữa bệnh
释义
chữa bệnh
就医 <病人到医生那里请他诊疗。>
疗; 医治; 治疗; 治病; 调治 <用药物、手术等消除疾病。>
thuốc chữa bệnh.
医疗。
却病 <避免生病; 消除疾病。>
医疗 <疾病的治疗。>
đội điều trị; đội chữa bệnh
医疗队。
cơ cấu chữa bệnh
医疗机构。
thiết bị chữa bệnh
医疗设备。
随便看
tắm mình
tắm mưa gội gió
tắm nước lã
tắm nắng
tắm rửa
tắm táp
tắm vòi sen
tắm ánh sáng
tắp
tắp tắp
tắt
tắt bếp
tắt hơi
tắt kinh
tắt lửa
tắt lửa tối đèn
tắt máy
tắt mắt
tắt nghẽn
tắt nghỉ
tắt ngòi
tắt thở
tắt đèn chuyển cảnh
tằm
tằm chết khô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:02:12