请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ
释义
chữ
书画 <作为艺术品供人欣赏的书法和绘画。>
字; 文; 文字 <记录语言的符号, 如汉字、拉丁字母等。>
chữ Hán
汉字。
nghĩa của chữ
字义。
字眼 <(字眼儿)用字句子中的字或词。>
chơi chữ
挑字眼。
字样 <文字形体的规范。>
单子 <单个的汉字。>
语文 <语言和文字。>
随便看
lấy cảnh
lấy cắp
lấy cắp bản quyền
lấy cớ
lấy danh
lấy danh nghĩa
lấy dài bù ngắn
lấy dự bị
lấy giống
lấy gáo đong nước biển
lấy gì
lấy gùi bỏ ngọc
lấy gốc làm ngọn
lấy hay bỏ
lấy hung bạo thay hung bạo
lấy hàng đổi hàng
lấy hơn bù kém
lấy hạt
lấy hạt dẻ trong lò lửa
lấy hết sức
lấy không hết, dùng không cạn
lấy kinh nghiệm
lấy làm
lấy làm gương
lấy làm lạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:37:25