请输入您要查询的越南语单词:
单词
chữ
释义
chữ
书画 <作为艺术品供人欣赏的书法和绘画。>
字; 文; 文字 <记录语言的符号, 如汉字、拉丁字母等。>
chữ Hán
汉字。
nghĩa của chữ
字义。
字眼 <(字眼儿)用字句子中的字或词。>
chơi chữ
挑字眼。
字样 <文字形体的规范。>
单子 <单个的汉字。>
语文 <语言和文字。>
随便看
đột biến
độ thoát
độ thu nhỏ
độ thuần chất
độ thâm nhập
độ thấm nước
độ thực
độ tinh chất
độ tinh khiết
độ tinh vi
đột kích
đột ngột
đột nhiên
đột nhiên thay đổi
đột nhập
đột phá
đột phá khẩu
đột phát
đột phá vòng vây
độ trong suốt
độ trông thấy được
độ trưng
độ trượt
đột tiến
đột tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:13:08