请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghĩa xấu
释义
nghĩa xấu
贬义 <字句里含有的不赞成或坏的意思。>
từ mang nghĩa xấu
贬义词。
贬义词 <见"贬词"。>
随便看
nhan nhản
nhan sắc
nhan đề
nha nội
nhao
nha phiến
nha phong
nha phủ
nha sĩ
Nha Trang
nha tá
nhau
nhau thai
nhau đẻ
nha y
nhay
nha đản tử
nhe
nhem
nhem nhuốc
nhe nanh múa vuốt
nhen nhúm
nheo
nheo nhéo
nheo nhóc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:17