请输入您要查询的越南语单词:
单词
Danube River
释义
Danube River
多瑙河 <多瑙河欧洲中部的一条河流, 发源于德国的西南部, 全长约2, 848公里(1, 770英里)向东南流经奥地利、匈牙利、南斯拉夫和罗马尼亚, 注入黑海。从中世纪起一直是主要的商业路线。>
随便看
chân trời riêng
chân tài
chân tình
chân tướng
chân tường
chân tượng
chân tốt về hài, tai tốt về hoàn
chân vòng kiềng
chân vạc
chân vịt
chân yếu tay mềm
chân ý
chân đi
chân đi xiêu vẹo
chân đèn
chân đèn cầy
chân đê
chân đăm đá chân chiêu
chân đường vuông góc
chân đạo
chân đất
chân đế
chân đứng hai thuyền
chân ướt chân ráo
châu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:36:46