请输入您要查询的越南语单词:
单词
dao động cơ học
释义
dao động cơ học
无
机械振荡。
随便看
lưng còng
lưng gù
lưng lửng
lưng núi
lưng quần
lưng tựa lưng
lưng và thắt lưng
lưng vốn
lưng đẫm mồ hôi
lưng đồi
lưu
lưu ban
lưu chuyển
lưu chuyển tuần hoàn
lưu công văn để xét
lưu cư
lưu cữu
lưu danh
lưu dân
lưu dụng
lưu giữ
lưu hoàng
lưu hoá
lưu hoạt
lưu huyết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:12:06