请输入您要查询的越南语单词:
单词
lém
释义
lém
炽烈 <(火)旺盛猛烈。>
锋利 <(工具、武器等)头尖或刃薄容易刺入或切入物体。>
嘴碎; 絮叨 <说话啰嗦。>
随便看
ừ
ừ hữ
ừng ực
ừ ào
ửng
ửng hồng
vắt qua
vắt sổ
vắt-tít
vắt vẻo
vắt óc
vắt óc suy nghĩ
vắt óc suy tính
vắt óc tìm kế
vằm
vằn
vằng
vằng vặc
vằn thắn
vằn vèo
vằn vện
vẳng
vẳng vẳng
vặc
vặc vặc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:54:46