请输入您要查询的越南语单词:
单词
lém lỉnh
释义
lém lỉnh
八面锋 < (八面锋儿)形容措辞圆滑, 好像各方面都有理(含贬义)>
乖 <伶俐; 机警。>
đứa bé này rất lém lỉnh.
这孩子嘴乖。
嘴皮子 <嘴唇(就能说会道而言)。>
嘴碎; 絮叨 <形容说话罗唆。>
随便看
không những thế
không náo nhiệt
không nén nổi
không nén được
không nén được giận
không nên
không nên có
không nên thân
không nên thân nên nết
không nên trách
không nín được
không nói
không nói cũng hiểu
không nói cũng rõ
không nói cười tuỳ tiện
không nói hai lời
không nói không rằng
không nói được
không nói đến
không nơi nương tựa
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 3:29:09