请输入您要查询的越南语单词:
单词
lém lỉnh
释义
lém lỉnh
八面锋 < (八面锋儿)形容措辞圆滑, 好像各方面都有理(含贬义)>
乖 <伶俐; 机警。>
đứa bé này rất lém lỉnh.
这孩子嘴乖。
嘴皮子 <嘴唇(就能说会道而言)。>
嘴碎; 絮叨 <形容说话罗唆。>
随便看
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
cóc vàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:54:16