请输入您要查询的越南语单词:
单词
lé
释义
lé
斜视 <眼病, 由眼球位置异常、眼球肌肉麻痹等原因引起, 当一只眼睛注视目标时, 另一只眼睛的视线偏斜在目标的一边。也叫斜眼。>
xem
mắt lé
随便看
ran rát
ra năm
ra nước ngoài du học
rao
ra oai
ra oai sấm sét
rao cho thuê
rao giá
rao hàng
rao mõ
rao vặt
ra phủ
ra quân
ra riêng
ra ràng
ra rìa
ra rả
ra sao
ra sàn diễn
ra sân khấu
ra sân khấu diễn tuồng
ra sống vào chết
ra sức học hành
ra sức khước từ
ra sức suy nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:41:38