请输入您要查询的越南语单词:
单词
di chuyển vị trí
释义
di chuyển vị trí
位移 <物体在运动中所产生的位置的移动。>
随便看
bản giao hưởng
bản giấy nến
bảng khai
bảng khen
bảng kê
bảng kê hàng
bảng kẽm
bảng kịch
bảng liệt kê
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 5:28:34