请输入您要查询的越南语单词:
单词
coi tướng
释义
coi tướng
看相 <观察人的相貌, 骨骼或 手 掌的纹路等来判断命运好坏(迷信)。>
xem tướng
相面 <观察人的相貌来推测祸福(迷信)。>
随便看
chuyên chở bằng đường thuỷ
chuyên chủ
chuyên chữa
chuyên cơ
chuyên cần
chuyên cần học tập
chuyên cần nghiên cứu
chuyên danh
chuyên dụng
chuyên gia
chuyên gia có cỡ
chuyên gia kế toán
chuyên gia tài chính
chuyên hoành
Chuyên Húc
chuyên khoa
chuyên khoản
chuyên khu
chuyên kinh doanh
chuyên lợi
chuyên môn
chuyên môn hoá
chuyên mại
chuyên mục
chuyên nghiên cứu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 20:30:39